local_phone | 0972.894.491 Tư vấn bán hàng |
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội. Mở cửa: 8:00 - 17:30 |
Mục lục bài viết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT VỀ HÀNG HÓA:
STT | Nội dung | Thông số kỹ thuật | Ghi chú |
I | Thông tin chung | ||
1 | Nhãn hiệu | DONGFENG | |
2 | Model | YZZ5250GPSEZ | |
3 | Xuất xứ | Trung Quốc | |
4 | Năm sản xuất | 2024 | |
5 | Kích thước bao (DxRxC) | 9.500x2.500x3.150 mm | |
6 | Chiều dài cơ sở | 4.350+1.350 mm |
|
7 | Trọng lượng thân xe (theo tiêu chuẩn) | 9.870 kg | |
8 | Tải trọng cho phép (theo tiêu chuẩn) | 14.000 kg | |
9 | Tổng tải trọng cho phép (theo tiêu chuẩn) | 24.000 kg |
|
II | Động cơ | ||
1 | Kiểu động cơ/hãng sản xuất | YC6A270-50 Euro 5/Yuchai | |
2 | Công suất (kW/HP) | 199kW/270HP | |
3 | Loại nhiên liệu sử dụng | Diesel |
|
III | Hộp số | ||
1 | Model | 10JSD160TB | |
2 | Loại hộp số | FAST (liên doanh Áo) 10JSD160TB, hộp số 2 tầng có đồng tốc
| |
IV | Bơm chuyên dùng | ||
1 | Model | 80QZF-60/90N | |
2 | Công suất | 22.5 kW |
|
V | Quy cách lốp | Cỡ lốp 11.00R20/ lốp bố thép |
|
VI | Điều hòa | Có |
|
VII | Nội thất và phụ tùng theo xe | Có trợ lực lái, Radio – Casset, 01 lốp dự phòng, bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
|
VIII | Các thông số khác |
|
|
1 | Tốc độ tối đa Km/h | 90 | |
2 | Khả năng leo dốc (%) | 30 |
|
3 | Số trục | 3 | |
4 | Hệ thống lái | Hệ thống lái thủy lực | |
5 | Hệ thống phanh | Phanh hơi lốc kê | |
IX | Hệ thống phun tưới nước chuyên dùng | Mới 100% | |
a | Cụm thân téc phun nước rửa đường | ||
1 | Thân téc | Có dạng hình elip được liên kết với nhau bằng kết cầu hàn; Kích thước (DxRxC): 5.850x2.300x1.350mm; Dung tích: 14.000 lít; Thép carbon Q235 dày 4mm; Được chia 1 khoang. | |
2 | Chòm cầu | Dạng hình elip; Thép carbon Q235 dày 5mm. | |
3 | Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn; Thép carbon Q235 dày 5mm. | |
4 | Hộp để dây | Dạng ống làm bằng nhựa. | |
5 | Mầu sơn | Sơn 2 thành phần. |
|
6 | Cổ téc | Hình trụ tròn, dạng cổ lệch, hàn côn sâu dưới thân téc; Đường kính Ø650mm; Thép carbon Q235. |
|
7 | Đường ống thở | Các cổ téc được nối với nhau bằng đường ống ống Ø42mm và có các van thép không gỉ cho mỗi cổ téc. |
|
8 | Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên; Đường kính Ø420mm; Thép carbon. |
|
9 | Vòng đệm | Các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng cao su đảm bảo kín khít; Vật liệu: cao su. | |
b | Phần chuyên dụng phun nước rửa đường, tưới cây | ||
1 | Bơm chuyên dùng |
| |
| - Model | 80QZF-60/90N |
|
| - Công suất (kW) | 22.5 |
|
| - Lưu lượng(m3/h) | 60 | |
| - Áp suất cột nước (m) | 90 | |
2 | Dẫn động bơm | Họp trích lực (P.T.O). Trục các đăng trung gian đến bơm chuyên dùng. | |
3 | Thiết bị chuyên dùng (hệ thống phun, tưới, sung phun,…) |
| |
| - Bép phun phía trước | Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹp) và 2 bép phun chéo. | |
| - Bép phun nước phía sau | Bép tròn dạng hoa sen. |
|
| - Súng phun nước | Xoay 360 độ, cột áp >40m. |
|
| - Dàn phun bụi | F50, lắp phía sau xe. |
|
| - Van tiếp nước theo quy chuẩn kỹ thuật | Đường kính 70mm. |
|
4 | Điều khiển thiết bị chuyên dùng | Điều khiển trực tiếp bằng khí nén trên cabin và bằng tay (trên các van). |
|
5 | Hệ thống đường ống | F50÷F80mm. |
|
HÌNH ẢNH XE Ô TÔ XI TÉC PHUN NƯỚC 14 M 3
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PÉP PHUN PHÍA TRƯỚC VÀ SAU BẰNG KHÍ NÉN TRÊN CABIN
PÉP PHUN VỎ VỊT VÀ VÒI PHUN CHÉO PHÍA TRƯỚC
PÉP PHUN TƯỚI CÂY BÊN HAI BÊN HÔNG XE
SÚNG PHUN PHÍA SAU XE
VÒI SEN TƯỚI CÂY TRÊN NÓC TÉC
VÒI PHUN TIA LÀM ẨM VÀ DẬP BỤI PHÍA SAU
Đánh giá
Người gửi / điện thoại
HỆ THỐNG TRẠM DỊCH VỤ 4S
Copyright © 2008 xe tải chenglong, xe đầu kéo chenglong, xe trộn bê tông chenglong, xe tải ben chenglong, xe chở nước, xe tưới cây, xe mooc CIMC. All rights reserved. #xetaichenglong #xedaukeochenglong #xetaibenchenglong #xetronbetongchenglong #xetuoicaychenglong #chenglonghaiau #otohaiau #haiauchenglong