local_phone | 0909633555 Tư vấn bán hàng |
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội. Mở cửa: 8:00 - 17:30 |
Thông số kỹ thuật | Xe Ben ChengLong 4 Chân Thùng Vuông |
Model | LZ3310H5FB – Cầu dầu |
Động cơ | Nhà máy : YUCHAI. Model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải EURO 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail+ SCR ( Của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có Turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston(mm) : 123 x 145 | |
Công suất max 385HP ( 285Kw)/1900 r/min | |
Momen xoắn cực đại : 1800 Nm/ 1100-1500 r/min | |
Dung tích xi lanh : 10338 cm3, tỷ số nén 17:1 | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ᴓ 430 |
Hộp số | FAST ( Công nghệ mỹ), Model : 12JSD180T, có đồng tốc, 10 số tiền + 2 số lùi |
Cầu trước | Tải trọng cầu 2×7.5 tấn |
Cầu sau | Tải trọng cầu 16 tấn, tỷ số truyền 4.769 ( Cầu dầu ) |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước : 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Hệ thống treo sau : 13 lá nhíp, dạng elip | |
Hệ thống phanh | Phanh chính : Dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe : Dẫn động khí nens, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 | |
Phanh phụ : Phanh khí xả động cơ | |
Khung xe | Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có khung gia cường. |
Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu. | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa : Bánh trong 46˚, bánh ngoài 36˚ |
Lốp xe | Lốp 12.00R20 – 18PR ( Bố thép), la zăng 8.5V-20 |
Cabin | Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính tầng điều khiển điện |
Hệ thống điện | Ắc quy : 2x12V, 150Ah. Máy phát điện 28V, 70A, điện áp 24V, máy khởi động 24V, 75Kw. |
Ty ben | Hyva FC157 |
Kích thước (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 9300 x 3450 x 2500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1950 + 3050 + 1350 |
Khối lượng (Kg) | |
Tự trọng (kg) | 16.860 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 13.010 |
Tổng tải trọng (Kg) | 30.000 |
Thông số thùng xe | |
Kích thước lòng thùng | 6500 x 2300 x 720 ( 10,7 khối) |
Vật liệu thùng | Thép cứng độ cao, chống mài món Q345B |
Độ dày | Đáy thùng dày 10 (mm), cạnh dày 8 (mm) |
Các thông số khác | |
Tốc độ lớn nhất (Km/h) | 94 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 300 |
Khả năng leo dốc (%) | 30 |
Dowload catalog và đăng kiểm tại đây:
xe tải ben chenglongben chenglong 4 chânxe tải tự đổ chenglonggiá xe ben 4 chân chenglong
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Cập nhật bảng giá sơ mi rơ mooc CIMC mới tại đây: bang_gia_mooc_01.07.23.pdf
Người gửi / điện thoại
Copyright © 2008. All rights reserved. Xe đầu kéo chenglong, xe trộn bê tông chenglong, sơ mi rơ mooc CIMC