logohaiau
local_phone 0972.894.491
Tư vấn bán hàng
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội.
Mở cửa: 8:00 - 17:30

Đầu kéo chenglong H7 luxX 445hp cầu láp

Mô tả thông số kỹ thuật cơ bản

XEM ĐĂNG KIỂM TẠI ĐÂY:
  • Mã sản phẩm : LZ4256H7DB 
  • Model: 2023
  • Động cơ Yuchai mã YC6MK445-50; Common Rail- BOSCH
  • Hộp số FAST mã 12JSD200TA gồm 12 số tiến, 02 số lùi
  • Mô men xoắn: 2.000 N.m tại 1.100-1.500 r/min
  • Hệ thống phanh: Wabco; Phanh tang trống; Khí nén và ABS
  • Tự trọng: 9.500 Kg
  • Tổng tải trọng: 24.995 Kg
  • Sức kéo cho phép tham gia giao thông: 39.300 Kg

Thông số kỹ thuật: xe đầu kéo chenglong 445hp H7 – king power cầu láp

Thông số kỹ thuật  Xe  Đầu Kéo Chenglong 445HP
Động cơ  Yuchai tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Kiếu động cơ  YCK11445-50
Loại  động cơ  4ky, 6xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp
Dung tích xy lanh
 10.980(cc)
Công suất cực đại  330 Kw/1900 V/ph (445Hp)
Momen xoắn cực đại/N.m  2150/1100
Kích thước & Trọng lượng  
Kích thước tổng thế xe (DxRxC)  6890 x 2500 x 3890 mm
Trọng lượng bản thân  9630 ( kg)
Tải trọng toàn bộ  24000 ( kg)
Tổng tải kéo theo toàn bộ  38240 ( kg)
Chiều dài cơ sở  3300 + 1350 (mm)
Ly hợp  Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thuỷ lực
Hộp số  12 số tiến 2 số lùi ( Rùa thỏ)
Hệ thống lái  Trục vít – e cu, trợ lực có thuỷ lực
Hệ thống phanh  Phanh trước: Tang trống /Khí nén
 Phanh sau:  Tang trống /Khí nén
Dung tích bình nhiên liệu  600L
Cỡ lốp Trước/Sau  12R22.5 Hoặc 12.00R20
Số người chở cho phép  02 chỗ ngồi, 02 giường nằm
Nội thất  Điều hoà, , Đèn trần, mối thuốc lá, gạt tàn.Dây đai an toàn các ghế
Ngoại thất  Cabin lật, mẫu mã đẹp,hiện đại, đèn lớn Đèn xe lớn, kiểu hiện đại 01 kính hậu trong cabin & kính hậu ngoài dễ quan sát.

Giới thiệu động cơ xe đầu kéo Chenglong H7 Luxx 445HP cầu láp:

Động  K11430-50 K11445-50 K11460-50
Thông số kết cấu ĐK xylanh x Hành trình 123×154
 Dung tích(L) 10.98
Số van khí 4
Tỷ suất nén 17
Động lực Mã lực tiêu chuẩn / vòng tua (Ps) 430/1900 445/1900 460/1900
Momen xoắn cực đại / vòng đua (N.m) 2100/1100-1500 2150/1100-1500 2200/1100-1500
Tính thoải mái Tiếng ồn tiêu chuẩn cách 1m(dBA) 93.5
Khí thải Công nghệ Common rail BOSCH + SCR
Trọng lượng Khối lượng tịnh (kg) 850
Chất lượng Chu kỳ thay dầu

(km)

Tiêu chuẩn 20.000, có thể chọn 60.000 hoặc 100.000
B10(vạn km) 150
Đánh giá   Động cơ K11 momen xoắn lớn, tiếng ồn nhỏ, hao dầu ít, máy nhẹ



Đánh giá 3 lượt đánh giá

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA HÀNG
agent_online
Mr. Tùng Lâm

Đại diện phòng bán hàng

" Với hơn 15 năm kinh nghiệm kinh doanh mua bán sơ mi rơ moóc, xe đầu kéo, phụ tùng rơ moóc... Tùng Lâm luôn mang đến cho khách hàng sự an tâm, tin cậy và niềm tin tuyệt đối. Thái độ làm việc tích cực, chuyên nghiệp, làm hài lòng mọi khách hàng ngay cả với khách hàng khó tính nhất...

Call/zalo: 0972.894.491 để được phục vụ.!"

⭐ ⭐ ⭐ ⭐ ⭐

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Họ & tên (*)
Địa chỉ Email (*)
Số điện thoại (*)
Nội dung yêu cầu
 

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Cập nhật bảng giá sơ mi rơ mooc CIMC mới tại đây: bang_gia_mooc_01.07.23.pdf