logohaiau
local_phone 0972.894.491
Tư vấn bán hàng
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội.
Mở cửa: 8:00 - 17:30

Bảng giá mooc Fushi mới nhất tháng 5/2025

 Chúng tôi cam kết giá bán sơ mi rơ mooc tải tự đổ fushi 2023 tốt nhất thị trường, hỗ trợ thủ tục mua xe từ hình thức mua xe trả góp đến hình thức đầu tư tiền mặt từ A – Z, mức vay vốn cao lên tới 85% giá trị sơ mi rơ mooc.

Mục lục bài viết

Sản phẩm sơ mi rơ mooc tải tự đổ Fushi là dòng sản phẩm được khách hàng ưa chuộng và tin dùng nhất hiện nay, bởi công năng sử dụng từ độ bền độ chịu mọi khả năng chạy quá tải quá khổ lớn đã và đang chiếm lĩnh thị trường rơ mooc ben đến 85% thị phần Việt Nam hiện nay.

Từ nhiều năm trở lại đây rơ mooc thương hiệu fushi tập toàn sản xuất sơ mi rơ mooc lớn nhất Trung Quốc đã cung cấp đến thị trường nước ta nhiều dòng sản phẩm từ sơ mi rơ mooc lồng, sơ mi rơ mooc sàn, mooc xương, mooc cổ cò, mooc ben …vv không chỉ riêng dòng sản phẩm rơ mooc ben chiếm lĩnh thị phần lớn mà hầu hết các dòng sản phẩm rơ moóc của fushi đều đã khẳng định vị thế số 1 ở Việt Nam.

Xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng báo giá khuyến mại các mặt hàng sơ mi rơ mooc Fushi áp dụng từ ngày 01/01/2023- 28/02/2023 như sau:

STT

LOẠI

SMRM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

NĂM SẢN XUẤT

GIÁ BÁN LẺ THẤP NHẤT

1

 

KHUNG MUI

 

mi rơ-mooc lồng

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 7300 kg – Tải trọng: 31.750 kg

- Năm sx 2022, lốp 12R22.5 -LINGLONG

2025

355.000.000

2

mi rơ-mooc lồng

- Nhãn hiệu : CIMC HUAJUN

- Tự trọng: 7000 kg – Tải trọng: 33.000 kg

- Năm sx 2021, lốp 12R22.5 – Double coin

2025

370.000.000

3

mi rơ-mooc lồng

- Nhãn hiệu :TONGYUE

- Tự trọng: 7000 kg – Tải trọng:33.000kg

- Năm sx 2023, lốp 12R22.5-GODAN

2025

360.000.000

4

mi rơ-mooc lồng

- Nhãn hiệu :TONGYUE

- Tự trọng: 8700 kg – Tải trọng:31.500kg

- Năm sx 2022, lốp 12.00R20-TAITONG

2025

405.000.000

5

XƯƠNG 40F

Sơmi rơ-mooc xương, 2 trục, 40 FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 3900 kg - Tải trọng: 31.100 kg

- Năm sx 2022, Lốp 11R22.5-LINGLONG

2025

250.000.000

6

Sơmi rơ-mooc xương, 2 trục, 40 FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 3900 kg - Tải trọng: 31.100 kg

- Năm sx 2021, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

240.000.000

7

Sơmi rơ-mooc xương, 3 trục, 40 FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 5890 kg – Tải trọng: 33.150 kg

- Năm sx 2022, Lốp 11R22.5/12R22.5-LINGLONG

2025

285.000.000

8

 

Sơmi rơ-mooc xương, 3 trục, 40 FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 5890 kg – Tải trọng: 33.150 kg

- Năm sx 2021, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

275.000.000

9

XƯƠNG 45F

mi rơ-mooc xương, 3 trục, 45FT (Có bình nước)

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 6360 kg – Tải trọng: 32.650 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20-LINGLONG

2025

330.000.000

10

mi rơ-mooc xương, 3 trục, 45FT (Có bình nước)

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 6360 kg – Tải trọng: 32.650 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

 

10.000.000

11

XƯƠNG 50F

Sơ mi rơ mooc xương, 3 trục, 50F (có bình nước)

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 6300 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

335.000.000

12

Sơ mi rơ mooc xương, 3 trục, 50F (có bình nước)

- Nhãn hiệu : STAR TRAILER

- Tự trọng: 6300 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

330.000.000

13

CỔ CÒ

mi rơ-mooc cổ cò, 3 trục, 45FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 5900 kg – Tải trọng: 33.100 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

310.000.000

14

mi rơ-mooc cổ cò, 3 trục, 45FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 5900 kg – Tải trọng: 33.100 kg

- Năm sx 2021, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

300.000.000

15

mi rơ-mooc cổ cò, 3 trục, 48FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 6000 kg – Tải trọng: 32.500 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

325.000.000

16

mi rơ-mooc cổ cò, 3 trục, 48FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 6000 kg – Tải trọng: 32.500 kg

- Năm sx 2021, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

315.000.000

17

mi rơ-mooc cổ cò, 3 trục, 48FT (xác nhẹ)

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 5300 kg – Tải trọng: 33.700 kg

- Năm sx 2021, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

290.000.000

18

SÀN 40F

 

Sơmi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 40FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 7000 kg – Tải trọng: 32.050 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

335.000.000

19

mi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 40FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 7200 kg – Tải trọng: 31.850 kg

- Năm sx 2022, Lốp 11.00R20-LINGLONG

2025

345.000.000

20

mi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 40FT

- Nhãn hiệu : STAR TRAILER

- Tự trọng: 7200 kg – Tải trọng: 31.850 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

325.000.000

21

SÀN 45F

mi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 45FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 7900 kg- Tải trọng: 31.150 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20-LINGLONG

2025

355.000.000

22

mi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 45FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 7900 kg – Tải trọng: 31.150 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5-LINGLONG

2025

345.000.000

23

SÀN 48F

mi rơ-mooc Sàn, 03 trục, 48FT

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 9300 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20-LINGLONG

2025

410.000.000

24

XITEC

Sơ mi rơ-moóc Xitec chở xi măng rời 52m3

- Nhãn hiệu :FUSHI

- Tự trọng: 9120 kg – Tải trọng: 29.960 kg

- Năm sx 2023, Lốp 12.00R20-Double coin

2025

635.000.000

25

SMRM TẢI TƯ ĐỔ

Sơmi rơ-mooc ben 3 trục thùng Vuông

- Nhãn hiệu: FUSHI

- Tự trọng: 9.800 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20

2025

560.000.000

26

Sơmi rơ-mooc ben 3 trục thùng Vuông

- Nhãn hiệu: FUSHI

- Tự trọng: 12.000 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20

2025

605.000.000

27

Sơmi rơ-mooc Ben Thùng U

- Nhãn hiệu: FUSHI

- Tự trọng: 8.300 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12R22.5

2025

510.000.000

28

Sơmi rơ-mooc Ben Thùng U

- Nhãn hiệu: FUSHI

- Tự trọng: 8.800 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20

2025

555.000.000

29

 

Sơmi rơ-mooc Ben Thùng U

- Nhãn hiệu: FUSHI

- Tự trọng: 8.800 kg

- Năm sx 2023, Lốp 12.00R20

2025

565.000.000

30

 

Sơmi rơ-mooc Ben Vuông

- Nhãn hiệu: CIMC

- Tự trọng: 12.000 kg

- Năm sx 2022, Lốp 12.00R20 -Double coin

2025

620.000.000

 

- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%, không bao gồm bất kỳ chi phí nào khác.

Đánh giá (1)

Lượt xem: 950
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Xem chúng tôi trên mạng xã hội:
 

HỆ THỐNG TRẠM DỊCH VỤ 4S

Trụ sở Tại Hà Nội
Địa chỉ: 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm 4S Lạng Sơn:
Địa chỉ: Đường Phai Ruốc, xã Mai Pha, Lạng Sơn
Trung tâm 4S tại Hà Tĩnh:
Địa chỉ : Vòng xuyến Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh 
Trung tâm 4S Hưng Yên:
Địa chỉ: Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên.
Trung tâm 4S Vĩnh Phúc:
Địa chỉ: Cụm kinh tế Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Đường, TP. Vĩnh Phúc
Trung tâm 4S tại Đà Nẵng:
Địa chỉ :Quốc lộ 1A, Thôn Cồn Mong, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, Đà Nẵng
Trung tâm 4S Hải Phòng:
Địa chỉ: Bãi Traco, Đ. Chùa Vẽ Đ. Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
Trung tâm 4S tại Lào Cai:
Địa chỉ : Trần Hưng Đạo, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, Lào Cai
Trung tâm 4S tại Đồng Nai:
Địa chỉ : Số 18A, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, phường An Bình, TP Biên Hòa, Đồng Nai

Copyright © 2008 xe tải chenglong, xe đầu kéo chenglong, xe trộn bê tông chenglong, xe tải ben chenglong, xe chở nước, xe tưới cây, xe mooc CIMC. All rights reserved. #xetaichenglong #xedaukeochenglong #xetaibenchenglong #xetronbetongchenglong #xetuoicaychenglong #chenglonghaiau #otohaiau #haiauchenglong