local_phone | 0972.894.491 Tư vấn bán hàng |
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội. Mở cửa: 8:00 - 17:30 |
Mục lục bài viết
Loại xe |
| CNHTC MIXER TRUCK 12M3 - | |
Model: |
| ZZ5257GJBN4047D1 | |
Thông số động cơ |
| D10.38-40 | |
Kiểu động cơ |
| 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |
Chế độ hoạt động |
| Turbo tăng áp và phun dầu trực tiếp . | |
Công suất động cơ/tốc độ quay | kW/rpm | 276 / 2000 | |
Momen xoắn cực đại | N.m / rpm | 1560 / 1500 | |
Đường kính hành trình pistol | mm | 126 x 130 | |
Dung tích xy lanh: | cm3 | 9,726 | |
Tiêu chuẩn khí thải |
| EURO 5 | |
Trọng Lượng Động cơ | kg | 890 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | g/kWh | 189 | |
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt | độ C | 80 | |
Tỷ Số Nén buồng dốt |
| 0.709027778 | |
Li hợp |
| Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi | |
Hộp số |
| HW19710T- CNHTC (10 tiến -2 lùi); | |
Cầu trước |
| HF9 | |
Cầu sau |
| HC16 | |
Tỉ số truyền |
| 4.8 | |
Hãng sản xuất |
| CNHTC | |
Khung xe |
| 2 Lớp C300mm ( 8+8mm) | |
Hệ thống lái |
| ZF8118 (ĐỨC); | |
Hệ thống phanh |
|
| |
Phanh chính |
| Dẫn động 2 đường nén khí | |
Phanh đỗ xe |
| Dẫn động khí nén tác động lên bánh sau; | |
Bánh xe và kiểu loại |
|
| |
La zăng |
| 8.5 - 20 | |
Cỡ lốp |
| 12.00 R20 | |
Số lốp | cái | 11 | |
Cabin trộn bê tông howo |
| HW76, Cabin điện, 01 Giường nằm , Điều hòa | |
Trang bị khác |
| Radio, Ghế hơi | |
Hệ thống nhíp |
|
| |
Nhíp trước: |
| Hệ thống treo/9 lá nhíp | |
Nhíp sau: |
| Hệ thống treo/12 lá | |
Hệ thống điện |
|
| |
Điện áp | V | 24V | |
Máy phát điện |
| 1540W | |
Ắc quy: |
| 165Ah | |
Kích thước |
|
| |
Chiều dài cơ sở: | mm | 4,025 + 1,350 | |
Vệt bánh trước: | mm | 2022 | |
Vệt bánh sau: | mm | 1830 | |
Kích thước tổng thể: | mm | 9,925 x 2,500 x 3,985 | |
Offset | mm | 651 | |
Trọng lượng trộn bê tông howo |
|
| |
Trọng lượng bản thân: | kg | 15,760 | |
Phân bổ trục trước | kg | 4,760 | |
Phân bổ trục sau | kg | 11,000 | |
Tải trọng: | kg | 9,420 | |
Tổng tải trọng: | kg | 25,000kg | |
Phân bổ trục trước | kg | 7000 | |
Phân bổ trục sau | kg | 18000 | |
Đặc tính chuyển động |
|
| |
Tốc độ lớn nhất: | km/h | 78 | |
Độ dốc lớn nhất vượt được: | % | 32 | |
Khoảng sáng gầm xe: | mm | 300 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: | m | 24 | |
Lượng nhiên liệu tiêu hao không tải | L/100km | 40 | |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu: | L | 400 | |
Thông số bồn trộn bê tông howo |
|
| |
Thể tích | M3 | 12M3 chở được 14m3 | |
Vật liệu làm bồn trộn |
| Thép T700 | |
Tốc độ quay | rpm/min | 4 - 6 | |
Tốc độ nạp bê tông | rpm/min | 4 - 6 | |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại | (%) | ≤1 | |
Tỷ lệ lấp đầy | M3/min | ≥2.7 | |
Đường cấp nước |
| Thép không gỉ và Nhôm | |
Dung tích bình nước | L | 450 | |
Bơm thủy lực |
| Eaton ( Mỹ ) | |
Momen xoắn: | N.m | 75,000 | |
Áp suất | bar | 420 | |
Motor thủy lực |
| Eaton | |
Tốc độ quay lớn nhất: | rpm/min |
| |
Áp suất | bar | 420 | |
Bộ làm mát dầu |
| Changzhou Kaipeng | |
Bộ giảm tốc |
| Bonfiglioli (Ý) | |
Bi tì |
| Tời bạc che bồn trộn | |
Thiết kế ruột gà |
| Cánh xoắn kép | |
Ghi chú: - Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT 10%..
- Chưa bao gồm các chi phí: lệ phí trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, lưu hành xe, bảo hiểm. Đã bao gồm sơn logo ( không bao gồm sơn đế bồn )
- giá và phần thủy lực trên có thể thay đổi đến thời điểm nhập khẩu về do chịu tác động của chi phí đăng kiểm, thử nghiệm, và chính sách của cơ quan đăng kiểm.
1.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe trộn bê tông howo được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km tùy theo điều kiện nào đến trước kể từ ngày có biên bản bàn giao xe. Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Có chuyên gia kỹ thuật của nhà sản xuất bảo hành, được thay thế và cung cấp phụ tùng chính hãng.
Bảo hành chỉ áp dụng với phần gầm máy và những chi tiết do lỗi của nhà sản xuất. Bảo hành không áp dụng với các bộ phận, chi tiết hao mòn trong quá trình sử dụng hoặc chịu tác động của tự nhiên.
Xe trộn bê tông 12m3 CNHTC Howo mới 2019
Thiết kế mới của Junton 2019
Hệ thống con lăn kép , cải tiến mới giúp bồn hoạt động ổn định, Công nghệ đóng bồn bằng robot, bồn cánh kép thay vì cánh dơn như thông thường.Trang bị bình dầu inox 400 lít, Hộp số trợ lực hơi
Đường nước đi hoàn toàn bằng inox có 2 đường nước chính và một đường nước phụ.
Hệ thống Bình hơi bằng nhôm.
Trang bị máng phụ , cản sau phi 110mm, chắc khoẻ. Sắt xi lồng hai lớp 8+8mm, đèn hậu nâng lên cao tránh va đạp và giữ sạch đèn,máng thiết kế dài hơn. cầu thang lên xuống cabin , đường nước bằng inox , có hai đầu nối khác nhau và có thêm đường nước phụ.
Hệ thống con lăn kép , 4 con lăn giúp gia tăng tuổi thọ và ổn định của bồn.
Ghế hơi kính điều chỉnh điện
Hệ thống chống xô lệch cabin chống dao động ngang và dọc. sắt xi 2 lóp 8+8mm dày dặn và chắc khoẻ , xe không bị vặn khi có tải
Hệ thống treo cầu sau 12 nhíp, quang nhíp đôi, bản dàu 2,5cm
Xem video trộn bê tông howo 10 khối tại đây
Trân trọng cảm ơn và mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng./.
Đánh giá
Người gửi / điện thoại
HỆ THỐNG TRẠM DỊCH VỤ 4S
Copyright © 2008 xe tải chenglong, xe đầu kéo chenglong, xe trộn bê tông chenglong, xe tải ben chenglong, xe chở nước, xe tưới cây, xe mooc CIMC. All rights reserved. #xetaichenglong #xedaukeochenglong #xetaibenchenglong #xetronbetongchenglong #xetuoicaychenglong #chenglonghaiau #otohaiau #haiauchenglong