local_phone | 0909633555 Tư vấn bán hàng |
Add: Tòa Nhà HanCorp Plaza, 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội. Mở cửa: 8:00 - 17:30 |
• Nhà sản xuất: CHENGLONG.
• Động cơ Diesel bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
• Ký hiệu động cơ: YC6MK350-50. Tiêu chuẩn khí xả: EURO 5
• 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian.
• Công suất cực đại: 380 HP (276 KW) tại 2.000 V/ph
• Mô men xoắn cực đại: 1.560 Nm tại (1.300 x 1.600) V/ph.
• Dung tích động cơ: 9,726 lít.
• Đường kính xy lanh: 126 mm. Hành trình pít tông: 130 mm.
• Suất tiêu thụ nhiên liệu: 198 g/Kw.h
• Lượng dầu động cơ: 19 lít.
• Máy nén khí một xy lanh
Thông số kỹ thuật | Xe Bồn Trộn Bê Tông ChengLong |
Model | LZ5250GJBH5DB (12M3) |
Động cơ | Nhà máy : YUCHAI. Model động cơ YC6MK350-50, tiêu chuẩn khí thải EURO 5. |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có Turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston(mm) : 113 x 140 | |
Công suất max 350HP ( 258Kw)/1900 r/min | |
Momen xoắn cực đại : 1600 Nm/ 1100-1500 r/min | |
Dung tích xi lanh : 10338 cm3, tỷ số nén 17:1 | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ᴓ 430 |
Hộp số | FAST ( Công nghệ mỹ), Model : 10JSD140T, có đồng tốc, 10 số tiền + 2 số lùi |
Cầu trước | Tải trọng cầu 7,5 tấn |
Cầu sau | 16T, tỷ số truyền 4.769 |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước : 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Hệ thống treo sau : 13 lá nhíp, dạng elip | |
Hệ thống phanh | Phanh chính : Dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe : Dẫn động khí nens, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3+4 | |
Phanh phụ : Phanh khí xả động cơ | |
Khung xe | Khung thang song song hình chữ U, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có khung gia cường. |
Thùng nhiên liệu 350 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu. | |
Hệ thống lái | Bộ chuyển hướng bóng tuần hoàn. Góc quay tối đa : Bánh trong 46˚, bánh ngoài 36˚ |
Lốp xe | Lốp 12.00R20 – 18PR ( Bố thép), la zăng 8.5V-20 |
Cabin | Model H7 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính tầng điều khiển điện |
Hệ thống điện | Ắc quy : 2x12V, 150Ah. Máy phát điện 28V, 70A, điện áp 24V, máy khởi động 24V, 5.4Kw. |
Kích thước (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 10.100 x 2.500 3.980 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4050 + 1350 |
Khối lượng (Kg) | |
Tự trọng (kg) | 16000 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 7870 |
Tổng tải trọng (Kg) | 24000 |
Thể tích bồn | 12 khối |
Tốc độ quay (r/min) | 0 – 10 |
Độ dày bồn | Mặt trước 6mm, mặt giữa, mặt sau 5mm |
Vật liệu | Thép độ cứng cao, chồng mài mòn : Q520JJ |
Tốc độ nạp bê tông (m3/min) | ≥ 2.7 |
Tỷ lệ trộn vật liệu còn sót (%) | 0.5 |
Đường cấp nước | Bơm nước |
Dung tích bình nước (Lit) | 350-400 |
Bơm thủy lực | EATON (Công nghệ Mỹ), Áp suất : 41.5Mpa, dung tích 105cc/r, Tốc độ quay lớn nhất ; 3270 v/p, Momen xoắn : 371 Nm |
Motor thủy lực | EATON |
Bộ làm mát dầu | KAITONG , YS-18L, 18L |
Bộ giảm tốc | PMP Momen xoắn 75.000 Nm |
Các thông số khác | |
Tốc độ lớn nhất (Km/h) | 85 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 300 |
Khả năng leo dốc (%) | ≥ 25 |
Đánh giá 2 lượt đánh giá
Cập nhật bảng giá sơ mi rơ mooc CIMC mới tại đây: bang_gia_mooc_01.07.23.pdf
Người gửi / điện thoại
Copyright © 2008. All rights reserved. Xe đầu kéo chenglong, xe trộn bê tông chenglong, sơ mi rơ mooc CIMC